Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
udyr
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
udyr
udyret
Số nhiều
udyr
udyra
,
udyrene
udyr
gđ
Quái vật (dùng cho người).
Ditt
udyr
!
Tham khảo
sửa
"
udyr
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)