udødelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | udødelig |
gt | udødelig | |
Số nhiều | udødelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
udødelig
- Không thể chết được, bất tử, bất diệt.
- Michelangelos skulpturer er udødelige.
- Mange tror at sjelen er udødelig.
Tham khảo
sửa- "udødelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)