Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc ubotelig
gt uboteli
Số nhiều ubotelie
Cấp so sánh
cao

ubotelig

  1. Không thể sửa chữa, tu bổ lại được.
    Brannen gjorde ubotelig skade på huset.

Tham khảo sửa