Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ubotelig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ubotelig
gt
uboteli
Số nhiều
ubotelie
Cấp
so sánh
—
cao
—
ubotelig
Không thể sửa chữa, tu bổ lại được.
Brannen gjorde
ubotelig
skade på huset.
Tham khảo
sửa
"
ubotelig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)