Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ublu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ublu
gt
ublutt
,
ublu
Số nhiều
ublu
,
ublue
Cấp
so sánh
—
cao
—
ublu
Quá đáng, quá mức.
ublu
e priser/krav
ublu
fortjeneste
Tham khảo
sửa
"
ublu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)