Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc ublu
gt ublutt, ublu
Số nhiều ublu, ublue
Cấp so sánh
cao

ublu

  1. Quá đáng, quá mức.
    ublue priser/krav
    ublu fortjeneste

Tham khảo sửa