Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc ubestridt
gt ubestridt
Số nhiều ubestridte
Cấp so sánh
cao

ubestridt

  1. Không chối cãi, phản đối.
    Jeg kan ikke la denne påstanden stå ubestridt.
    Tuyệt luân, tuyệt diệu.
    Han er den ubestridt beste.
    Han er vår ubestridte leder.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa