ubestemt
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ubestemt |
gt | ubestemt | |
Số nhiều | ubestemte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ubestemt
- Không xác định, mơ hồ. Vô hạn định.
- Hun er så ubestemt når hun skal kjøpe klær.
- Saken er utsatt på ubestemt tid.
- (Văn) Không xác định.
- et substantiv i ubestemt form
- ubestemt artikkel — Mạo từ bất định.
- ubestemt pronomen — Bất định đại danh từ.
Tham khảo
sửa- "ubestemt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)