ubestemmelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ubestemmelig |
gt | ubestemmelig | |
Số nhiều | ubestemmelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ubestemmelig
- Không xác định, mơ hồ.
- Mannen hadde en ubestemmelig alder.
Tham khảo
sửa- "ubestemmelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)