Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ubeseiret
gt ubeseiret
Số nhiều ubeseirede, ubeseirete
Cấp so sánh
cao

ubeseiret

  1. Chưa ai chinh phục, thắng được. Vô địch.
    Fotballaget vårt er ubeseiret i år.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa