uberegnelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uberegnelig |
gt | uberegnelig | |
Số nhiều | uberegnelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uberegnelig
- Không thể đoán được, khó lường.
- Min sjef er uberegnelig.
- Været er uberegnelig.
- Không thể tính được, lớn lao, vô số.
- et uberegnelig antall mennesker
Tham khảo
sửa- "uberegnelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)