ubemidlet
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ubemidlet |
gt | ubemidlet | |
Số nhiều | ubemidlede, ubemidle te | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ubemidlet
- Không của cải, tài sản. Nghèo nàn.
- stipend til ubemidlete studenter
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "ubemidlet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)