Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ubemerket
gt ubemerket
Số nhiều ubemerkede, ubemerkete
Cấp so sánh
cao

ubemerket

  1. Không ai thấy, chú ý đến.
    Han snek seg ubemerket ut bakdøren.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa