Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc ubekymret
gt ubekymret
Số nhiều ubekymrede, ubekymrete
Cấp so sánh
cao

ubekymret

  1. Không lo lắng, vô tư.
    Han hadde en ubekymret barndom.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa