ubekymret
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ubekymret |
gt | ubekymret | |
Số nhiều | ubekymrede, ubekymrete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ubekymret
- Không lo lắng, vô tư.
- Han hadde en ubekymret barndom.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "ubekymret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)