ubegripelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ubegripelig |
gt | ubegripelig | |
Số nhiều | ubegripelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ubegripelig
- Không thể hiểu, không hiểu được.
- Det er ubegripelig at slikt kan skje.
- Dette språket er ubegripelig.
- Không thể tưởng tượng, khó hiểu.
- Han er ubegripelig distré/dum.
Tham khảo
sửa- "ubegripelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)