Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ubegripelig
gt ubegripelig
Số nhiều ubegripelige
Cấp so sánh
cao

ubegripelig

  1. Không thể hiểu, không hiểu được.
    Det er ubegripelig at slikt kan skje.
    Dette språket er ubegripelig.
    Không thể tưởng tượng, khó hiểu.
    Han er ubegripelig distré/dum.

Tham khảo

sửa