Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc ubedt
gt ubedt
Số nhiều ubedte
Cấp so sánh
cao

ubedt

  1. Không được mời, thỉnh cầu, yêu cầu.
    Han tok oppvasken ubedt.
    De fikk ubedte gjester til middag.

Tham khảo sửa