ubeboelig
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ubeboelig |
gt | ubeboelig | |
Số nhiều | ubeboelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ubeboelig
- Không thể ở được.
- Manen er ubeboelig for mennesker.
Tham khảo sửa
- "ubeboelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)