ubarmhjertig
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ubarmhjertig |
gt | ubarmhjertig | |
Số nhiều | ubarmhjertige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ubarmhjertig
- Tàn nhẫn, độc ác, tàn ác, tàn bạo.
- Han er en ubarmhjertig mann.
- et ubarmhjertig klima
Tham khảo sửa
- "ubarmhjertig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)