ubalansert
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ubalansert |
gt | ubalansert | |
Số nhiều | ubalanserte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ubalansert
- Không cân bằng, thăng bằng.
- å opptre ubalansert
- ubalansert informasjon
Tham khảo
sửa- "ubalansert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)