Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ubalansert
gt ubalansert
Số nhiều ubalanserte
Cấp so sánh
cao

ubalansert

  1. Không cân bằng, thăng bằng.
    å opptre ubalansert
    ubalansert informasjon

Tham khảo

sửa