Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ubåt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
ubåt
ubåten
Số nhiều
ubåter
ubåtene
ubåt
gđ
Tàu ngầm, tiềm thủy đĩnh.
En fremmed
ubåt
ble sett i Sognefjorden.
Tham khảo
sửa
"
ubåt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)