Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uavlatelig
gt uavlatelig
Số nhiều uavlatelige
Cấp so sánh
cao

uavlatelig

  1. Không ngừng, không dứt, không ngớt.
    Han tenker uavlatelig på hjemlandet.
    Hun snakker uavlalelig.

Tham khảo

sửa