Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít uavhengighet uavhengigheta, uavhengigheten
Số nhiều

uavhengighet gđc

  1. Sự độc lập, tự chủ, không bị ràng buộc.
    Norge oppnådde uavhengighet av Sverige i 1905.

Tham khảo sửa