Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uavgjort
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
uavgjort
gt
uavgjort
Số nhiều
uavgjorte
Cấp
so sánh
—
cao
—
uavgjort
Chưa quyết định. Huề.
et
uavgjort
spørsmål
Lagene spilte
uavgjort
2-2.
Tham khảo
sửa
"
uavgjort
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)