Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uavgjort
gt uavgjort
Số nhiều uavgjorte
Cấp so sánh
cao

uavgjort

  1. Chưa quyết định. Huề.
    et uavgjort spørsmål
    Lagene spilte uavgjort 2-2.

Tham khảo

sửa