uatskillelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uatskillelig |
gt | uatskillelig | |
Số nhiều | uatskillelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uatskillelig
- Không thể phân chia được, bất khả phân.
- De var uatskillelige venner.
Tham khảo
sửa- "uatskillelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)