uappetittlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uappetittlig |
gt | uappetittlig | |
Số nhiều | uappetittlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uappetittlig
- Chán ngấy, nghê tởm, ớn.
- Han er en uappetittlig type.
- Maten er uappetittlig.
Tham khảo
sửa- "uappetittlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)