uant
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uant |
gt | uant | |
Số nhiều | uante | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uant
- Không ngờ, không thể tưởng tượng được.
- Oljen kan gi Norge uante muligheter.
- Opprustningen kan få uante konsekvenser for hele verden.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "uant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)