Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uant
gt uant
Số nhiều uante
Cấp so sánh
cao

uant

  1. Không ngờ, không thể tưởng tượng được.
    Oljen kan gi Norge uante muligheter.
    Opprustningen kan få uante konsekvenser for hele verden.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa