Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uansvarlig
gt uansvarlig
Số nhiều uansvarlige
Cấp so sánh
cao

uansvarlig

  1. Vô trách nhiệm.
    Det var uansvarlig gjort av ham å låne bilen uten tillatelse.

Tham khảo

sửa