uanselig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uanselig |
gt | uanselig | |
Số nhiều | uanselige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uanselig
- Không quan trọng, không đáng kể, không đặc sắc, không đáng chú ý.
- en uanselig, brun liten fugl
Tham khảo
sửa- "uanselig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)