Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc uaktsom
gt uaktsomt
Số nhiều uaktsomme
Cấp so sánh
cao

uaktsom

  1. Vô ý, bất cần, lơ đễnh.
    uaktsom bilkjøring
    uaktsomt drap — Ngộ sát.

Tham khảo sửa