Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tyveri tyveriet
Số nhiều tyverier tyveria, tyveriene

tyveri

  1. Sự trộm cắp, ăn cắp.
    tyveri av en bil
    å anmelde et tyveri til politiet — Trình báo một vụ trộm cho cảnh sát.
    å begå et tyveri — Ăn trộm, ăn cắp.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa