Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑɪp.ˈsɛ.tɜː/

Danh từ sửa

type-setter /ˈtɑɪp.ˈsɛ.tɜː/

  1. Thợ sắp chữ.
  2. Máy sắp chữ.

Tham khảo sửa