Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɪm.bəl/

Danh từ

sửa

tymbal /ˈtɪm.bəl/

  1. (Âm nhạc) Trống định âm.

Tham khảo

sửa