Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tykkelse tykkelsen
Số nhiều tykkelser tykkelsene

tykkelse

  1. Bề dầy, độ dầy.
    Vi trenger planker av en annen tykkelse.

Tham khảo

sửa