Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tvers
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
tvers
gđ
Ngang qua, xuyên qua.
Båten hadde vinden inn fra
tvers
.
Han gikk
tvers
over veien.
Han ble våt
tvers
gjennom frakken.
Alt gikk på
tvers
for ham.
— Mọi việc anh ta làm đều thất bại.
Tham khảo
sửa
"
tvers
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)