Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tusmørke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
tusmørke
tusmørket
Số nhiều
tusmørke
,
tusmørker
tusmørka
,
tusmørkene
tusmørke
gđ
Lúc sẩm tối, chiều tà, xế bóng.
Jeg så ikke den andre bilen i tusmprket.
Tham khảo
sửa
"
tusmørke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)