Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc tungnem
gt tungnemt
Số nhiều tungnemme
Cấp so sánh
cao

tungnem

  1. Đần độn, trì trệ.
    Jeg skjønner ingen ting, jeg er visst tungnem.

Tham khảo

sửa