Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tunghørt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
tunghørt
gt
tunghørt
Số nhiều
tunghørte
Cấp
so sánh
—
cao
—
tunghørt
Nặng tai, lảng tai, nghễnh ngãng.
Tunghørte
mennesker bør bruke høreapparat.
Tham khảo
sửa
"
tunghørt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)