Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc tunghørt
gt tunghørt
Số nhiều tunghørte
Cấp so sánh
cao

tunghørt

  1. Nặng tai, lảng tai, nghễnh ngãng.
    Tunghørte mennesker bør bruke høreapparat.

Tham khảo

sửa