tumbling-shaft
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtəm.bliɳ.ˈʃæft/
Danh từ sửa
tumbling-shaft /ˈtəm.bliɳ.ˈʃæft/
- (Kỹ thuật) Trục cam (trong ô tô).
Tham khảo sửa
- "tumbling-shaft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tumbling-shaft /ˈtəm.bliɳ.ˈʃæft/