Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtuː.boʊ.kjʊ.ˈrɑːr.ən/

Danh từ

sửa

tubocurarine /ˌtuː.boʊ.kjʊ.ˈrɑːr.ən/

  1. (Dược học) Tubocurarin.

Tham khảo

sửa