tubocurarine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtuː.boʊ.kjʊ.ˈrɑːr.ən/
Danh từ
sửatubocurarine /ˌtuː.boʊ.kjʊ.ˈrɑːr.ən/
- (Dược học) Tubocurarin.
Tham khảo
sửa- "tubocurarine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tubocurarine /ˌtuː.boʊ.kjʊ.ˈrɑːr.ən/