Tiếng Anh

sửa
 
tuberous

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtuː.bə.rəs/

Tính từ

sửa

tuberous /ˈtuː.bə.rəs/

  1. (Thực vật học) Thành củ, như củ.
    tuberous rootrễ củ

Tham khảo

sửa