Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtuː.ˌbroʊz/

Tính từ

sửa

tuberose /ˈtuː.ˌbroʊz/

  1. Đầy đủ, có củ.
  2. Giống như củ.

Danh từ

sửa

tuberose /ˈtuː.ˌbroʊz/

  1. (Thực vật học) Cây hoa huệ.

Tham khảo

sửa