Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tuberose
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtuː.ˌbroʊz/
Tính từ
sửa
tuberose
/ˈtuː.ˌbroʊz/
Đầy đủ, có
củ
.
Giống như
củ
.
Danh từ
sửa
tuberose
/ˈtuː.ˌbroʊz/
(
Thực vật học
)
Cây
hoa huệ
.
Tham khảo
sửa
"
tuberose
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)