tub-thumping
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtəb.ˈθəm.piɳ/
Danh từ sửa
tub-thumping /ˈtəb.ˈθəm.piɳ/
- Sự huênh hoang rỗng tuếch (khi nói).
Tính từ sửa
tub-thumping /ˈtəb.ˈθəm.piɳ/
Tham khảo sửa
- "tub-thumping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)