Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtəb.ˈθəm.piɳ/

Danh từ sửa

tub-thumping /ˈtəb.ˈθəm.piɳ/

  1. Sự huênh hoang rỗng tuếch (khi nói).

Tính từ sửa

tub-thumping /ˈtəb.ˈθəm.piɳ/

  1. Huênh hoang rỗng tuếch.

Tham khảo sửa