Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tubéreuse
/ty.be.ʁøz/
tubéreuse
/ty.be.ʁøz/

tubéreuse gc

  1. (Thực vật học) Cây hoa huệ.

Tham khảo

sửa