tuổi mụ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tuə̰j˧˩˧ mṵʔ˨˩ | tuəj˧˩˨ mṵ˨˨ | tuəj˨˩˦ mu˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuəj˧˩ mu˨˨ | tuəj˧˩ mṵ˨˨ | tuə̰ʔj˧˩ mṵ˨˨ |
Định nghĩa
sửatuổi mụ
- thời gian từ ngày sinh đến cuối năm sinh của đứa trẻ.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tuổi mụ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)