Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuət˧˥ tuət˨˩tuək˩˧ tuək˨˨tuək˧˥ tuək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuət˩˩ tuət˨˨tuət˩˧ tuət˨˨

Định nghĩa sửa

tuốt tuột

  1. Tất cả, không chừa, không trừ một cái gì hoặc một ai.
    Chấp tuốt tuột.
    Bỏ đi tuốt tuột.

Dịch sửa

Tham khảo sửa