Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tuần báo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
twə̤n
˨˩
ɓaːw
˧˥
twəŋ
˧˧
ɓa̰ːw
˩˧
twəŋ
˨˩
ɓaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
twən
˧˧
ɓaːw
˩˩
twən
˧˧
ɓa̰ːw
˩˧
Danh từ
sửa
tuần báo
Báo
hàng tuần
.
Tham khảo
sửa
"
tuần báo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)