tsjekker
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tsjekker | tsjekkeren |
Số nhiều | tsjekkere | tsjekkerne |
tsjekker gđ
Tham khảo
sửa- "tsjekker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tsjekker | tsjekkeren |
Số nhiều | tsjekkere | tsjekkerne |
tsjekker gđ