trykkeri
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trykkeri | trykkeriet |
Số nhiều | trykkerier | trykkeria, trykkeri ene |
trykkeri gđ
Tham khảo sửa
- "trykkeri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trykkeri | trykkeriet |
Số nhiều | trykkerier | trykkeria, trykkeri ene |
trykkeri gđ