trygghet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trygghet | tryggheta, tryggheten |
Số nhiều | — | — |
trygghet gđc
- Sự an toàn, an ninh, yên ổn.
- økonomisk trygghet
Tham khảo
sửa- "trygghet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)