Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít trygghet tryggheta, tryggheten
Số nhiều

trygghet gđc

  1. Sự an toàn, an ninh, yên ổn.
    økonomisk trygghet

Tham khảo

sửa