Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ tʰiən˧˧tʂuŋ˧˥ tʰiəŋ˧˥tʂuŋ˧˧ tʰiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ tʰiən˧˥tʂuŋ˧˥˧ tʰiən˧˥˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

trung thiên

  1. Giữa trời (cũ).

Dịch sửa

Tham khảo sửa