Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ ɗo̰ʔ˨˩tʂuŋ˧˥ ɗo̰˨˨tʂuŋ˧˧ ɗo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ ɗo˨˨tʂuŋ˧˥ ɗo̰˨˨tʂuŋ˧˥˧ ɗo̰˨˨

Định nghĩa sửa

trung độ

  1. Khoảng giữa, ở nửa chừng.
    Khoảng độ quãng đường.

Dịch sửa

Tham khảo sửa