Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtrəŋ.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

truncation /ˌtrəŋ.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự chặt cụt, sự cắt cụt.

Tham khảo

sửa